Hình ảnh phân bón Công ty Cổ phần A9 - HD (Một số loại ...)
Hữu cơ viên nở
NPK
Phân trung lượng
Canxi Bo
NPK
NPK
NPK
URÊ
Hữu cơ bột
SA
URÊ
NPK hữu cơ
Kali bột
DAP
Kali miểng
SA
DAP
DAP
SA
DAP đen
A. Hình ảnh và hướng dẫn sử dụng một số sản phẩm phân bón của Công ty cổ phần A9:
STTTên sản phẩmMặt trướcMặt sauLiên hệ
  A1. HỮU CƠ
1
Hữu cơ Organic Vina - 25 OM (Phân gà xử lý bằng công nghệ cao)
2
Hữu cơ HD Nutri
3
Hữu cơ HD Blu
4
Hữu cơ vi sinh HD302 - Nấm đối kháng: Hirsutella sp.
5
Hữu cơ NPK HD 303 (8-4-2-15 OM)
6
Hữu cơ NPK HD 303 (8-4-2-15 OM) - Đặc biệt
7
Hữu cơ NPK HD 304 (4-4-4-50 OM)
8
Hữu cơ HD ACTIVE - Đặc biệt
9
Hữu cơ HD STRONG - Đặc biệt
10
Hữu cơ HD GREEN - Đặc biệt
11
Hữu cơ HD GOLD - Đặc biệt
12
Hữu cơ HD GROW - Đặc biệt ( 3-2-2-55 OM )
13
Hữu cơ HD Organic -Đặc biệt
14
Hữu cơ HD GROW- Đặc biệt ( 2-2-2-70 OM)
15
Hữu cơ vi sinh HD 302 - Nấm đối kháng: Hirsutella sp - Đặc biệt
  A2. PHÂN TRUNG LƯỢNG - VI LƯỢNG
16
Phân Trung Lượng HD (Nhật Bản) - Đặc biệt
17
Nitrat Canxi Bo (NK)
18
Phân Trung Lượng HD- Đặc biệt
  A3. NPK SẢN XUẤT - GIAI ĐOẠN 1
19
NPK 16 - 16 - 8 + TE ( K2SO4)
20
NPK 16 - 16 - 8 +TE ( KCl)
21
NPK 16 - 16 - 8 + TE ( KCl)
22
NPK 16 - 16 -8 +TE - CD cho Lúa
23
NPK 22 - 5 - 5-9S ( K2SO4)
24
NPK 22 - 5 - 5 - 9S ( KCl)
25
NPK 22 - 6 - 6 - Dùng cho mùa khô
26
NPK 30 - 20 - 5
27
NPK 25 - 25 - 5 - Chuyên dùng cho Lúa
  A4. NPK SẢN XUẤT - GIAI ĐOẠN 2
28
NPK 20 - 20 - 15 + 50B (K2SO4) - Đặc biệt
29
NPK 20 - 20 - 15 + 50B
30
NPK 20 - 20 - 15 + 50B - CD Lúa
  A5. NPK SẢN XUẤT - GIAI ĐOẠN 3
31
NPK 16 - 6 - 20 + TE (K2SO4)
32
NPK 16 - 6 - 20 + TE (KCL)
33
NPK 16 - 6 - 20 + TE - CD cho Lúa
34
NPK 20 - 4 - 28
  A6. NPK CHUYÊN DÙNG CÂY ĂN TRÁI
35
NPK 7.7.7.7OM (K2SO4) - CD Sầu Riêng
36
NPK 7.7.7.7OM (K2SO4) - CD Sầu Riêng
37
NPK 7.7.7.7OM - CD Cà phê
38
NPK 7.7.7.7OM - CD Cà phê
39
NPK 15-15-15 (K2SO4)
40
NPK 15-15-15 (KCL)
41
NPK 12-18-30 ( Ức chế sinh trưởng dinh dưỡng, làm cành, lá hoa)
42
NPK 20 - 27 - 12 (Ra bông, đậu trái)
43
NPK 19.19.19 (Nuôi trái non)
44
NPK 19 - 9 - 27 (Lớn trái)
  A7. NPK NHẬP KHẨU
45
NPK 15-15-15 - NK
46
NPK 19 - 19 - 19 + TE - NK
47
NPK 20 - 20 - 15 + 50B - NK

B. Hình dạng, qui cách đóng gói
STTTên sản phẩmDạngQui cách/Đóng gói
  A1. HỮU CƠ
1 Hữu cơ Organic Vina - 25 OM (Phân gà xử lý bằng công nghệ cao) Bột 50kg
2 Hữu cơ HD Nutri Bột 50kg
3 Hữu cơ HD Blu Bột 50kg
4 Hữu cơ vi sinh HD302 - Nấm đối kháng: Hirsutella sp. Bột 50kg
5 Hữu cơ NPK HD 303 (8-4-2-15 OM) Bột 50kg
6 Hữu cơ NPK HD 303 (8-4-2-15 OM) - Đặc biệt Viên 25kg
7 Hữu cơ NPK HD 304 (4-4-4-50 OM) Viên 25kg
8 Hữu cơ HD ACTIVE - Đặc biệt Viên 25kg
9 Hữu cơ HD STRONG - Đặc biệt Viên 25kg
10 Hữu cơ HD GREEN - Đặc biệt Viên 25kg
11 Hữu cơ HD GOLD - Đặc biệt Viên 25kg
12 Hữu cơ HD GROW - Đặc biệt ( 3-2-2-55 OM ) Viên 25kg
13 Hữu cơ HD Organic -Đặc biệt Viên 25kg
14 Hữu cơ HD GROW- Đặc biệt ( 2-2-2-70 OM) Viên 25kg
15 Hữu cơ vi sinh HD 302 - Nấm đối kháng: Hirsutella sp - Đặc biệt Viên 25kg
  A2. PHÂN TRUNG LƯỢNG - VI LƯỢNG
16 Phân Trung Lượng HD (Nhật Bản) - Đặc biệt Bột 25kg
17 Nitrat Canxi Bo (NK) Viên 1M 25kg
18 Phân Trung Lượng HD- Đặc biệt Viên 25kg
  A3. NPK SẢN XUẤT - GIAI ĐOẠN 1
19 NPK 16 - 16 - 8 + TE ( K2SO4) Viên 1M 25kg
20 NPK 16 - 16 - 8 +TE ( KCl) Viên 1M 25kg
21 NPK 16 - 16 - 8 + TE ( KCl) Viên 1M 50kg
22 NPK 16 - 16 -8 +TE - CD cho Lúa Viên 4M 50kg
23 NPK 22 - 5 - 5-9S ( K2SO4) Viên 1M 50kg
24 NPK 22 - 5 - 5 - 9S ( KCl) Viên 1M 50kg
25 NPK 22 - 6 - 6 - Dùng cho mùa khô Bột 50kg
26 NPK 30 - 20 - 5 Viên 4M 25kg
27 NPK 25 - 25 - 5 - Chuyên dùng cho Lúa Viên 4M 50kg
  A4. NPK SẢN XUẤT - GIAI ĐOẠN 2
28 NPK 20 - 20 - 15 + 50B (K2SO4) - Đặc biệt Viên 4M 25kg
29 NPK 20 - 20 - 15 + 50B Viên 4M 50kg
30 NPK 20 - 20 - 15 + 50B - CD Lúa Viên 4M 50kg
  A5. NPK SẢN XUẤT - GIAI ĐOẠN 3
31 NPK 16 - 6 - 20 + TE (K2SO4) Viên 1M 25kg
32 NPK 16 - 6 - 20 + TE (KCL) Viên 1M 50kg
33 NPK 16 - 6 - 20 + TE - CD cho Lúa Viên 4M 50kg
34 NPK 20 - 4 - 28 Viên 4M 50kg
  A6. NPK CHUYÊN DÙNG CÂY ĂN TRÁI
35 NPK 7.7.7.7OM (K2SO4) - CD Sầu Riêng Bột 40kg
36 NPK 7.7.7.7OM (K2SO4) - CD Sầu Riêng Viên 40kg
37 NPK 7.7.7.7OM - CD Cà phê Bột/ Viên 40kg
38 NPK 7.7.7.7OM - CD Cà phê Viên 40kg
39 NPK 15-15-15 (K2SO4) Viên 1M 25kg
40 NPK 15-15-15 (KCL) Viên 1M 25kg
41 NPK 12-18-30 ( Ức chế sinh trưởng dinh dưỡng, làm cành, lá hoa) Viên 4M 25kg
42 NPK 20 - 27 - 12 (Ra bông, đậu trái) Viên 4M 25kg
43 NPK 19.19.19 (Nuôi trái non) Viên 4M 25kg
44 NPK 19 - 9 - 27 (Lớn trái) Viên 4M 25kg
  A7. NPK NHẬP KHẨU
45 NPK 15-15-15 - NK Viên 1M 25kg
46 NPK 19 - 19 - 19 + TE - NK Viên 1M 25kg
47 NPK 20 - 20 - 15 + 50B - NK Viên 1M 25kg
C. Sản phẩm phân đơn:
STTTên sản phẩmDạngQui cách/Đóng gói
  A1. HỮU CƠ
1 Urê (Hạt trong, hạt đục) Viên Theo yêu cầu
2 SA (Các loại) Miểng, bột,... Theo yêu cầu
3 DAP (Các loại) Viên Theo yêu cầu
4 Kali ((Miểng, bột,...);(Trắng, đỏ,...)) Miểng, bột,... Theo yêu cầu
5 Lân (Các loại) Bột/ Viên Theo yêu cầu
6 MAP Bột/ Viên Theo yêu cầu
7 Các loại phân trung, vi lượng (Ca, Mg, Zn, Bo,....) Bột, Viên, Dung dịch Theo yêu cầu
Thông tin quý khách
Họ tên:
Tên đơn vị:
Số điện thoại:
Email:
Quốc gia:
Tỉnh/TP:
Huyện/Quận:
Xã/Phường:
Số nhà, Đường ...
Mua hàng (SL)  (bao)
Hợp tác:
Nhu cầu khác: