A1. HỮU CƠ |
1
|
Hữu cơ Organic Vina - 25 OM (Phân gà xử lý bằng công nghệ cao)
|
|
|
|
2
|
Hữu cơ HD Nutri
|
|
|
|
3
|
Hữu cơ HD Blu
|
|
|
|
4
|
Hữu cơ vi sinh HD302 - Nấm đối kháng: Hirsutella sp.
|
|
|
|
5
|
Hữu cơ NPK HD 303 (8-4-2-15 OM)
|
|
|
|
6
|
Hữu cơ NPK HD 303 (8-4-2-15 OM) - Đặc biệt
|
|
|
|
7
|
Hữu cơ NPK HD 304 (4-4-4-50 OM)
|
|
|
|
8
|
Hữu cơ HD ACTIVE - Đặc biệt
|
|
|
|
9
|
Hữu cơ HD STRONG - Đặc biệt
|
|
|
|
10
|
Hữu cơ HD GREEN - Đặc biệt
|
|
|
|
11
|
Hữu cơ HD GOLD - Đặc biệt
|
|
|
|
12
|
Hữu cơ HD GROW - Đặc biệt ( 3-2-2-55 OM )
|
|
|
|
13
|
Hữu cơ HD Organic -Đặc biệt
|
|
|
|
14
|
Hữu cơ HD GROW- Đặc biệt ( 2-2-2-70 OM)
|
|
|
|
15
|
Hữu cơ vi sinh HD 302 - Nấm đối kháng: Hirsutella sp - Đặc biệt
|
|
|
|
A2. PHÂN TRUNG LƯỢNG - VI LƯỢNG
|
16
|
Phân Trung Lượng HD (Nhật Bản) - Đặc biệt
|
|
|
|
17
|
Nitrat Canxi Bo (NK)
|
|
|
|
18
|
Phân Trung Lượng HD- Đặc biệt
|
|
|
|
A3. NPK SẢN XUẤT - GIAI ĐOẠN 1
|
19
|
NPK 16 - 16 - 8 + TE ( K2SO4)
|
|
|
|
20
|
NPK 16 - 16 - 8 +TE ( KCl)
|
|
|
|
21
|
NPK 16 - 16 - 8 + TE ( KCl)
|
|
|
|
22
|
NPK 16 - 16 -8 +TE - CD cho Lúa
|
|
|
|
23
|
NPK 22 - 5 - 5-9S ( K2SO4)
|
|
|
|
24
|
NPK 22 - 5 - 5 - 9S ( KCl)
|
|
|
|
25
|
NPK 22 - 6 - 6 - Dùng cho mùa khô
|
|
|
|
26
|
NPK 30 - 20 - 5
|
|
|
|
27
|
NPK 25 - 25 - 5 - Chuyên dùng cho Lúa
|
|
|
|
A4. NPK SẢN XUẤT - GIAI ĐOẠN 2
|
28
|
NPK 20 - 20 - 15 + 50B (K2SO4) - Đặc biệt
|
|
|
|
29
|
NPK 20 - 20 - 15 + 50B
|
|
|
|
30
|
NPK 20 - 20 - 15 + 50B - CD Lúa
|
|
|
|
A5. NPK SẢN XUẤT - GIAI ĐOẠN 3
|
31
|
NPK 16 - 6 - 20 + TE (K2SO4)
|
|
|
|
32
|
NPK 16 - 6 - 20 + TE (KCL)
|
|
|
|
33
|
NPK 16 - 6 - 20 + TE - CD cho Lúa
|
|
|
|
34
|
NPK 20 - 4 - 28
|
|
|
|
A6. NPK CHUYÊN DÙNG CÂY ĂN TRÁI
|
35
|
NPK 7.7.7.7OM (K2SO4) - CD Sầu Riêng
|
|
|
|
36
|
NPK 7.7.7.7OM (K2SO4) - CD Sầu Riêng
|
|
|
|
37
|
NPK 7.7.7.7OM - CD Cà phê
|
|
|
|
38
|
NPK 7.7.7.7OM - CD Cà phê
|
|
|
|
39
|
NPK 15-15-15 (K2SO4)
|
|
|
|
40
|
NPK 15-15-15 (KCL)
|
|
|
|
41
|
NPK 12-18-30 ( Ức chế sinh trưởng dinh dưỡng, làm cành, lá hoa)
|
|
|
|
42
|
NPK 20 - 27 - 12 (Ra bông, đậu trái)
|
|
|
|
43
|
NPK 19.19.19 (Nuôi trái non)
|
|
|
|
44
|
NPK 19 - 9 - 27 (Lớn trái)
|
|
|
|
A7. NPK NHẬP KHẨU
|
45
|
NPK 15-15-15 - NK
|
|
|
|
46
|
NPK 19 - 19 - 19 + TE - NK
|
|
|
|
47
|
NPK 20 - 20 - 15 + 50B - NK
|
|
|
|